Vải thủy tinh là loại vật liệu được dệt từ các sợi thủy tinh, có tính chất đặc biệt như chịu nhiệt cao, chống cháy, và độ bền cơ học rất tốt. Sợi thủy tinh được sản xuất bằng cách kéo mỏng từ thủy tinh nóng chảy, sau đó chúng được dệt thành vải. Vải thủy tinh là một trong những vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào các đặc tính ưu việt của nó.
Vải thủy tinh các loại
Tiêu chí | Vải thủy tinh tiêu chuẩn | Vải thủy tinh tráng bạc | Vải thủy tinh phủ silicon |
Cấu tạo | Sợi thủy tinh | Sợi thủy tinh + lớp tráng bạc |
Sợi thủy tinh + lớp phủ silicon
|
Khổ rộng | 1m | 1m | 1m |
Độ dày | 5m/kg | 0.22m | 0.45mm-1,5m |
Nhiệt độ làm việc | 250°C | 150°C – 200°C | 550°C |
Chịu nhiệt tức thời | Lên đến 1000°C | Lên đến 1000°C | Lên đến 1000°C |
Khả năng phản xạ nhiệt | Không | 90% – 95% | Thấp |
Chống cháy | Trung bình | Rất tốt | Rất tốt |
Chống mài mòn | Trung bình | Tốt | Rất tốt |
Độ bền cơ học | Cao | Cao | Rất cao |
Khả năng cách điện | Trung bình | Trung bình | Tốt |
Ứng dụng | Cách nhiệt, bảo vệ lửa | Cách nhiệt, phản xạ nhiệt, chống cháy |
Bảo vệ nhiệt, chống hóa chất, chống thấm
|
Màu sắc | Trắng, xám | Bạc, xám | Đen, xám, đỏ |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao |
Vải thủy tinh tiêu chuẩn:
- Ưu điểm: Chịu nhiệt tốt, chống cháy, độ bền cơ học cao.
- Nhược điểm: Không có khả năng phản xạ nhiệt và chống thấm.
- Ứng dụng: Cách nhiệt trong lò nung, bảo vệ thiết bị trong môi trường nhiệt độ cao.
Vải thủy tinh tráng bạc:
- Ưu điểm: Khả năng phản xạ nhiệt rất cao, chống thấm tốt, chịu nhiệt tức thời tốt.
- Nhược điểm: Nhiệt độ làm việc liên tục thấp hơn so với vải tiêu chuẩn.
- Ứng dụng: Cách nhiệt, bảo vệ chống cháy, phản xạ nhiệt trong các môi trường nhiệt độ cao như lò nung, ống dẫn hơi.
Vải thủy tinh phủ silicon:
- Ưu điểm: Chống thấm tuyệt đối, chống mài mòn tốt, chịu nhiệt cao, cách điện tốt.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn, không phản xạ nhiệt như vải tráng bạc.
- Ứng dụng: Chống hóa chất, cách nhiệt, bảo vệ các thiết bị và hệ thống cần chống thấm và chịu nhiệt.